VIETNAM AREAS TELEPHONE CODE

 
1

Viettel

OLD NUMBER

0162, 0163
0164, 0165
0166, 0167
0168, 0169

NEW NUMBER

032, 033
034, 035
036, 037
038, 039

2

MobiFone

OLD NUMBER

0120
0121
0122
0126
0128
NEW NUMBER

070
079
077
076
078
3

VinaPhone

OLD NUMBER

0123
0124
0125
0127
0129
NEW NUMBER

083
084
085
081
082
4

Vietnamobile

OLD NUMBER

0186
0188
NEW NUMBER

056
058
5

Gmobile

OLD NUMBER

0199
NEW NUMBER

059

 


Cities

old code

new code

An Giang 76 296
Bà Rịa - Vũng Tàu 64 254
Bắc Cạn 281 209
Bắc Giang 240 204
Bạc Liêu 781 291
Bắc Ninh 241 222
Bến Tre 75 275
Bình Định 56 256
Bình Dương 650 274
Bình Phước 651 271
Bình Thuận 62 252
Cà Mau 780 290
Cần Thơ 710 292
Cao Bằng 26 206
Đà Nẵng 511 236
Đắk Lắk 500 262
Đắk Nông 501 261
Điện Biên 230 215
Đồng Nai 61 251
Đồng Tháp 67 277
Gia Lai 59 269
Hà Giang 219 219
Hà Nam 351 226
Hà Nội 4 24
Hà Tĩnh 39 239
Hải Dương 320 220
Hải Phòng 31 225
Hậu Giang 711 293
Hồ Chí Minh 8 28
Hòa Bình 218 218
Hưng Yên 321 221
Khánh Hoà 8 258
Kiên Giang 77 297
Kon Tum 60 260
Lai Châu 231 213
Lâm Đồng 63 263
Lạng Sơn 25 205
Lào Cai 20 214
Long An 72 272
Nam Định 350 228
Nghệ An 38 238
Ninh Bình 30 229
Ninh Thuận 68 259
Phú Thọ 210 210
Phú Yên 57 257
Quảng Bình 52 232
Quảng Nam 510 235
Quảng Ngãi 55 255
Quảng Ninh 33 203
Quảng Trị 53 233
Sóc Trăng 79 299
Sơn La 22 212
Tây Ninh 66 276
Thái Bình 36 227
Thái Nguyên 280 208
Thanh Hóa 37 237
Thừa Thiên - Huế 54 234
Tiền Giang 73 273
Trà Vinh 74 294
Tuyên Quang 27 207
Vĩnh Long 70 270
Vĩnh Phúc 211 211
Yên Bái 29 216

 

1 Viettel 0162, 0163
0164, 0165
0166, 0167
0168, 0169
032, 033
034, 035
036, 037
038, 039
2 MobiFone 0120
0121
0122
0126
0128
070
079
077
076
078
3 VinaPhone 0123
0124
0125
0127
0129
083
084
085
081
082
4 Vietnamobile 0186
0188
056
058
5 Gmobile 0199 059