Changes of Saigon streets name
Period (1945 - 1954) |
Period (1954 - 1975) |
1975- present |
Boulevard Bonard | Lê Lợi | Lê Lợi |
Boulevard Chanson | Lê văn Duyệt | Cach Mang Thang 8 |
Boulevard Charner | Nguyễn Huệ | Nguyễn Huệ |
Boulevard Galliéni | Trần Hưng Đạo | Trần Hưng Đạo |
Boulevard Kitchener | Nguyễn Thái Học | Nguyễn Thái Học |
Boulevard Norodom | Thống Nhất | Lê Duẩn |
Boulevard Paul Bert | Trần Quang Khải | Trần Quang Khải |
Boulevard de la Somme | Hàm Nghi | Hàm Nghi |
Régiment d’Infanrerie Colonniale | Nguyễn Hoàng | Trần Phú |
Abattoir | Hưng Phú | Hưng Phú |
d’Adran | Võ Di Nguy | Phan Đình Phùng |
Albert 1er | Đinh Tiên Hoàng | Đinh Tiên Hoàng |
Alexandre de Rhodes | Lục Tỉnh | Alexandre de Rhodes |
Alexandre Frostin | Bà Lê Chân | Bà Lê Chân |
Alsace Loraine | Phó Đức Chính | Phó Đức Chính |
Amiral Roze | Trương Công Định | Trương Định |
d’Arfeuille | Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Đình Chiểu |
Armand Rousseau | Hùng Vương | Hùng Vương |
Arroyo de l’Avalanche | Rạch Thị Nghè | Rạch Thị Nghè |
Audouit | Cao Thắng | Cao Thắng |
d’Ayot | Nguyễn văn Sâm | Nguyễn Thái Bình |
Ballande | Nguyễn Khắc Nhu | Nguyễn Khắc Nhu |
Barbier | Lý Trần Quán | Lý Trần Quán |
Barbé – Lê Quý Đôn | Hồng Thập Tự | Nguyễn Thị minh Khai |
Blan Subé | Duy Tân | Phạm Ngọc Thạch |
Bourdais | Calmette | Calmette |
Catinat | Tự Do | Đồng Khởi |
Chaigneau | Tôn Thất Đạm | Tôn Thất Đạm |
Champagne | Yên Đổ | Lý Chính Thằng |
Charles de Coppe | Hoàng Diệu | Hoàng Diệu |
Charles Thomson | Hồng Bàng | Hùng Vương |
Chasseloup Laubat | Hồng Thập Tự | Nguyễn Thị Minh Khai |
Colonel Budonnet | Lê Lai | Lê Lai |
Colonel Grimaud | Phạm ngũ Lão | Phạm ngũ Lão |
Dixmude | Đề Thám | Đề Thám |
Docteur Angier | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Docteur Yersin | Ký Con | Ký Con |
N/A | Đỗ Hữu Vị | Huỳnh Thúc Kháng |
Douaumont | Cô Giang | Cô Giang |
Dumortier | Cô Bắc | Cô Bắc |
Duranton | Bùi thị Xuân | Bùi thị Xuân |
Eyriaud des Verges | Trương Minh Giảng | Lê Văn Sĩ |
l’Église | Trần Bình Trọng | Trần Bình Trọng |
d’Espagne | Lê Thánh Tôn | Lê Thánh Tôn |
Faucault | Trần Khắc Chân | Trần Khắc Chân |
Frère Louis | Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi |
Frère Louis | Võ Tánh | Nguyễn Trãi |
Frère Guilleraut | Bùi Chu | Tôn Thất Tùng |
Filippiny | Nguyễn Trung Trực | Nguyễn Trung Trực |
Fonck | Đoàn Nhữ Hài | Đoàn Nhữ Hài |
Gallimard | Nguyễn Huy Tự | Nguyễn Huy Tự |
Gaudot | Khổng Tử | Khổng Tử |
Georges Guynomer | Võ Di Nguy | Võ Di NguyVõ |
Guillaume Martin | Đỗ Thành Nhân | Đỗ Thành Nhân |
Hamelin | Hồ văn Ngà | Hồ văn Ngà |
Heurteaux | Nguyễn Trường Tộ | Nguyễn Trường Tộ |
Hui Bon Hoa | Lý Thái Tổ | Lý Thái Tổ |
Jaccaréo | Tản Đà | Tản Đà |
Jauréguiberry | Hồ Xuân Hương | Hồ Xuân Hương |
Jean Eudel | Trình Minh Thế | Nguyễn Tất Thành |
Lacaze | Nguyễn Tri Phương | Nguyễn Tri Phương |
Lacotte | Phạm Hồng Thái | Phạm Hồng Thái |
Lacaut | Trương Minh Ký | Hoàng Văn Thụ |
De Lagrandière | Gia Long | Lý Tự Trọng |
Larclause | Trần Cao Vân | Trần Cao Vân |
Lefèbvre | Nguyễn công Trứ | Nguyễn công Trứ |
Legrand de la Liraye | Phan Thanh Giản | Điện Biên Phủ |
Le Man | Cao Bá Nhạ | Cao Bá Nhạ |
Léon Combes | Sương Nguyệt Ánh | Sương Nguyệt Ánh |
Lesèble | Lý văn Phức | Lý văn Phức |
Loucien Lecouture | Lương Hữu Khánh | Lương Hữu Khánh |
Luro – Cường Để | Đinh Tiên Hoàng | Đinh Tiên Hoàng |
Mac Mahon | Công Lý | Nam kỳ Khởi Nghĩa |
Marchaise | Ký Con | Ký Con |
Maréchal Fox | Nguyễn văn Thoại | Lý Thường Kiệt |
Maréchal Pétain | Thành Thái | An Dương Vương |
de Marins | Đồng Khánh | Trần Hưng Đạo B |
Martin des Pallières | Nguyễn văn Giai | Nguyễn văn Giai |
Massiges | Mạc Đĩnh Chi | Mạc Đĩnh Chi |
Mayer | Hiền Vương | Võ Thị Sáu |
Miche Phùng | Phùng Khắc Khoan | Phùng Khắc Khoan |
Miss Cawell | Huyền Trân Công Chúa | Huyền Trân Công Chúa |
Nancy | Cộng Hoà | Nguyễn Văn Cừ |
Nguyễn tấn Nghiệm | Phát Diệm | Trần Đình Xu |
Noe | Trương Hán Siêu | Trương Hán Siêu |
Ohier | Tôn Thất Thiệp | Tôn Thất Thiệp |
d’Ormay | Nguyễn văn Thinh | Mạc Thị Bưởi |
Paracels | Alexandre de Rhodes | Alexandre de Rhodes |
Paris | Phùng Hưng | Phùng Hưng |
Pavi | Trần Quốc Toản | Đường 3 tháng 2 |
Paul Blanchy | Hai Bà Trưng | Hai Bà Trưng |
Paulin Vial | Phan Liêm | Phan Liêm |
Pellerin | Pasteur | Pasteur |
Pierre Flandin | Đoàn thị Điểm | Đoàn thị Điểm |
Laregnère | Bà Huyện Thanh Quan | Bà Huyện Thanh Quan |
Renault | Hậu Giang | Hậu Giang |
René Vigerie | Phan Kế Bính | Phan Kế Bính |
Résistance | Nguyễn Biểu | Nguyễn Biểu |
Richaud | Phan Đình Phùng | Nguyễn Đình Chiểu |
Roland Garros | Thủ Khoa Huân | Thủ Khoa Huân |
Sabourain | Tạ Thu Thâu | Tạ Thu Thâu |
Sohier | Tự Đức | |
Taberd | Nguyễn Du | Nguyễn Du |
Testard | Trần Quý Cáp | Võ Văn Tần |
Tong-Kéou | Thuận Kiều | Thuận Kiều |
Turc | Võ Tánh | Hoàng Văn Thụ |
Verdun | Lê văn Duyệt | Cach Mang Thang 8 |
Vassoigne | Trần văn Thạch | |
Yunnam | Vạn Tượng | Vạn Tượng |
Quai de Belgique | Bến Chương Dương | Võ Văn Kiệt |
Quai Le Marne | Bến Hàm Tử | Võ Văn Kiệt |
Quai Le Myre de Vilers | Bến Bạch Đằng | Bến Bạch Đằng |
Quai de Fou-Kien | Bến Trang Tử |
Source: https://madeinsaigon.vn